Tin BĐS

Xem thông tin cập nhật về thị trường

Bảng báo giá thép hình U cập nhật

Thép hình U
Rate this post

Thép hình U được sản xuất với nhiều kích thước khác nhau như U50, U65, U80, U100, U120, U150, U160, U200, U250, U300, U400. Mỗi kích thước sẽ được sử dụng cho từng mục đích khác nhau. Ngoài kích thước khác nhau, thì sản phẩm thép U cũng có khối lượng và đặc tính kỹ thuật riêng biệt. Tùy vào yêu cầu kỹ thuật của từng công trình mà quý khách hàng sẽ lựa chọn cho mình những sản phẩm thép hình U riêng nhằm đảm bảo chất lượng công trình được an toàn cũng như tiết kiệm chi phí trong quá trình thi công.

Thép U là thép có dạng tiết diện mặt cắt hình chữ U. Thép được sản xuất với những đặc tính kỹ thuật riêng biệt như độ cứng cao, đặc chắc, độ bền bỉ cao, chịu được va chạm lớn, rung lắc mạnh, phù hợp với các công trình cụ thể.

Bảng báo giá thép hình U tại thị trường tiêu thụ VLXD luôn thay đổi không ngừng, chúng tôi sẽ theo dõi diễn biến và chắt lọc ra các thông tin và giá cả phù hợp nhất đến với mọi đơn vị. Đối với các đơn đặt hàng lớn, sẽ nhận được các ưu đãi khuyến mãi đặc biệt.

Phổ biến trên thị trường bao gồm các loại: U 80, U 100, U120, U 140, U150,… Công ty TNHH Sáng Chinh cung cấp bảng báo giá thép hình U với đầy đủ mọi đặc điểm cần có của một VLXD.

Thép hình U – Bảng báo giá thép hình U mới nhất 2020

Bảng báo giá thép hình U thông tin mới nhất được cập nhật tại tphcm bởi công ty thép  Hùng Phát. Giá thép hình ngày càng được nhiều đơn vị quan tâm vì những ứng dụng thực tế của nó đối với các công trình. Chính vì thế từ khóa “bảng báo giá thép hình U” nói riêng và “giá thép hình” nói chung được rất nhiều khách hàng tìm kiếm.

Bảng báo giá thép hình chỉ mang tính thời điểm, vật liệu xây dựng leo thang.

Cho nên quý khách nên liên hệ trực tiếp để được báo giá sớm nhất

Hotline: 0938 437 123

Thép hình U được tạo hình chữ U trong quá trình cán thép để phù hợp với yêu cầu sử dụng của công trình

Nhu cầu thép Hình U thời gian này và tương lai sẽ càng lớn bởi vì đất nước chúng ta đang trong quá trình phát triển.

Chính vì thế giá thép hình U sẽ có nhiều biến động vì thế nếu quý vị là chủ các công trình nên chủ động cập nhật bảng báo giá thép hình U

Tên Quy cách Độ dài Trọng lượng Kg/ Mét Trọng lượng Kg/Cây
Thép hình U49 U 49x24x2.5x6m 6M              2.33               14.00
Thép hình U50 U50x22x2,5x3x6m 6M                 13.50
Thép hình U63 U63x6m 6M                 17.00
Thép hình U64 U 64.3x30x3.0x6m 6M              2.83               16.98
Thép hình U65 U65x32x2,8x3x6m 6M                 18.00
U65x30x4x4x6m 6M                 22.00
U65x34x3,3×3,3x6m 6M                 21.00
Thép hình U75 U75x40x3.8x6m 6M              5.30               31.80
Thép hình U80 U80x38x2,5×3,8x6m 6M                 23.00
U80x38x2,7×3,5x6m 6M                 24.00
U80x38x5,7 x5,5x6m 6M                 38.00
U80x38x5,7x6m 6M                 40.00
U80x40x4.2x6m  6M              5.08               30.48
U80x42x4,7×4,5x6m 6M                 31.00
U80x45x6x6m 6M              7.00               42.00
U 80x38x3.0x6m 6M              3.58               21.48
U 80x40x4.0x6m 6M              6.00               36.00
Thép hình U100 U 100x42x3.3x6m  6M              5.17               31.02
U100x45x3.8x6m 6M              7.17               43.02
U100x45x4,8x5x6m 6M                 43.00
U100x43x3x4,5×6 6M                 33.00
U100x45x5x6m  6M                 46.00
U100x46x5,5x6m 6M                 47.00
U100x50x5,8×6,8x6m 6M                 56.00
U 100×42.5×3.3x6m 6M              5.16               30.96
U100 x42x3x6m 6M                 33.00
U100 x42x4,5x6m 6M                 42.00
U 100x50x3.8x6m 6M              7.30               43.80
U 100x50x3.8x6m 6M              7.50               45.00
U 100x50x5x12m 12M              9.36             112.32
Thép hình U120 U120x48x3,5×4,7x6m 6M                 43.00
U120x50x5,2×5,7x6m 6M                 56.00
U 120x50x4x6m 6M              6.92               41.52
U 120x50x5x6m 6M              9.30               55.80
U 120x50x5x6m 6M              8.80               52.80
Thép hình U125 U 125x65x6x12m 12M            13.40             160.80
Thép hình U140 U140x56x3,5x6m 6M                 54.00
U140x58x5x6,5x6m 6M                 66.00
U 140x52x4.5x6m 6M              9.50               57.00
U 140×5.8x6x12m 12M            12.43               74.58
Thép hình U150 U 150x75x6.5x12m 12M            18.60             223.20
U 150x75x6.5x12m(đủ) 12M            18.60             223.20
Thép hình U160 U160x62x4,5×7,2x6m 6M                 75.00
U160x64x5,5×7,5x6m 6M                 84.00
U160x62x6x7x12m  12M            14.00             168.00
U 160x56x5.2x12m 12M            12.50             150.00
U160x58x5.5x12m 12M            13.80               82.80
Thép hình U180 U 180x64x6.x12m 12M            15.00             180.00
U180x68x7x12m 12M            17.50             210.00
U180x71x6,2×7,3x12m  12M            17.00             204.00
Thép hình U200 U 200x69x5.4x12m 12M            17.00             204.00
U 200x71x6.5x12m 12M            18.80             225.60
U 200x75x8.5x12m 12M            23.50             282.00
U 200x75x9x12m 12M            24.60             295.20
U 200x76x5.2x12m 12M            18.40             220.80
U 200x80x7,5×11.0x12m 12M            24.60             295.20
Thép hình U250 U 250x76x6x12m 12M            22.80             273.60
U 250x78x7x12m 12M            23.50             282.00
U 250x78x7x12m 12M            24.60             295.20
Thép hình U300 U 300x82x7x12m 12M            31.02             372.24
U 300x82x7.5x12m 12M            31.40             376.80
U 300x85x7.5x12m 12M            34.40             412.80
U 300x87x9.5x12m 12M            39.17             470.04
Thép hình U400 U 400x100x10.5x12m 12M            58.93             707.16
Cừ 400x100x10,5x12m 12M            48.00             576.00
Cừ 400x125x13x12m 12M            60.00             720.00
Cừ 400x175x15,5x12m 12M            76.10             913.20

Xem thêm:  Bảng báo giá thép hình U, I, V, H

Địa chỉ mua thép hình U uy tín tại tphcm

Tại tphcm hiện nay có rất nhiều đơn vị cung cấp thép hình U và thép hình nói chung. Nhưng mức giá tại các đơn vị này không giống nhau tuy chênh lệch không lớn nhưng khi mua số lượng lớn thì mức giá sẽ có thay đổi lớn. 

Nhưng quý khách có thể tìm hiểu trước thông tin báo giá của thép hình, tiếp đó tìm hiểu đến nhưng địa chỉ cung cấp thép có thâm niên uy tín.

Để giảm bớt thời gian tìm kiếm của quý khách bạn có thể tới Hùng Phát

Công ty thép Hùng Phát là đơn vị cung cấp vật liệu xây dựng có thâm niên và hết sức uy tín

Chúng tôi luôn đặt lợi ích khách hàng lên đầu và muốn hợp tác làm ăn lâu dài nên chứ TÍN luôn làm đầu.

Mặt khác công ty cũng là nhà phân phối sắt thép trực tiếp từ các đơn vị sản xuất nên giá sắt thép rất tối ưu cho công trình của bạn

Công ty có hệ thống kho xưởng ở nhiều quận huyện Tphcm có đội ngũ xe tải vận chuyển nhanh chóng sẽ đáp ứng nhu cầu vật liệu cho quý khách nhanh nhất.

Thép hình U

Các mác thép hình U đạt các tiêu chuẩn nào?

+ Mác thép của Nga: CT3 , … sản xuất theo tiêu chuẩn : GOST 380-88.

+ Mác thép của Nhật : SS400, …..sản xuất theo tiêu chuẩn: SB410, JIS G 3101, 3010.

+ Mác thép của Trung Quốc : Q235B, SS400,…sản xuất .theo tiêu chuẩn: JIS G3101, SB410,…

+ Mác thép của Mỹ : A36,…theo tiêu chuẩn : ATSM A36.

Hiện nay được sử dụng nhiều nhất vẫn là mác thép Trung Quốc do mẫu mã đẹp và giá thành lại rẻ.

Thép hình U và bảng báo giá được phân loại như thế nào?

Dựa vào tính chất và đặc điểm của các công trình hiện nay ra đời ngày càng đa dạng. Do đó, nắm được tình hình và mong muốn của khách hàng, nhà sản xuất đã cho ra đời sản phẩm thép hình U với đa dạng nhiều kích thước.

  • Thép U 80 x 36 x 4.0 x 6m
  • Thép U 100 x 46 x 4.5 x 6m
  • Thép U 120 x 52 x 4.8 x 6m
  • Thép U 140 x 58 x 4.9 x 6m
  • Thép U 150 x 75 x 6.5 x 12m
  • Thép U 160 x 64 x 5 x 12m
  • Thép U 180 x 74 x 5.1 x 12m
  • Thép U 200 x 76x 5.2 x 12m
  • Thép U 250 x 78 x 7.0 x 12m
  • Thép U 300 x 85 x 7.0 x 12m
  • Thép U 400 x 100 x 10.5 x 12m

Tin liên quan :

Mời xem thêm thông tin về tìm kiếm và bản đồ trên trang tìm kiếm lớn nhất hiện nay.

Chi tiết chung về sản phẩm và bảng báo giá thép hình U được cập nhật từ nhà máy sản xuất

Mỗi một VLXD được lưu thông trên thị trường, phải đáp ứng đầy đủ mọi yêu cầu về các thông tin như sau đây:

MÁC THÉP GR.B – Q235B – S235JR -A36 – SS400 – GR.A
TIÊU CHUẨN Đạt các chỉ tiêu của: ASTM – GB/T 700 – EN10025-2 – JIS G3101 – KD S3503 – A131 
ỨNG DỤNG Thép hình chữ U sử dụng nhiều tại các khu công nghiệp, nhà xưởng,nhà tiền chế, nhà ở, làm giàn khoan, các thép bị điện tử, đồ dùng sinh hoạt,… và các ứng dụng khác
XUẤT XỨ Thái Lan – Trung Quốc – Đài Loan -Viet Nam – Nhật Bản  – Hàn Quốc 
QUY CÁCH ĐA DẠNG Dày   : 4.5mm – 26mm
Dài : 6000 – 12000mm

Tiến trình thực hiện mua VLXD tại công ty thép Hùng Phát

  • B1 : Chúng tôi cập nhật thông tin khách hàng về số lượng VLXD, địa điểm vận chuyển.
  • B2 : Quý khách còn có thể qua trực tiếp công ty của chúng tôi để được báo giá và tư vấn tại chỗ.
  • B3 : Hai bên thống nhất : Giá cả , khối lượng hàng, thời gian giao nhận. Cách thức nhận và giao hàng, chính sách thanh toán sau đó tiến hành ký hợp đồng cung cấp.
  • B4: Sắp xếp kho bãi,đường vận chuyển cho xe vào hạ hàng xuống gần công trình nhất.
  • B5: Khách hàng chuẩn bị nhận hàng và thanh toán số dư cho chúng tôi.

Những chú ý khi bảo quản thép hình

– Hãy giữ thép tại những nơi khô ráo, tránh ẩm ướt. Tốt nhất là nên để chúng ở nên cao hơn nền đất, để hơi ẩm không làm ảnh hưởng đến thép.

– Tránh các hóa chất : acid, bazo, muối, kiềm làm ảnh hưởng đến sản phẩm trong quá trình bảo quản.

– Cần bao phủ bằng tấm nhựa hay bạt để tránh khói bụi, sản phẩm sẽ luôn sáng bóng.

CÔNG TY TNHH THÉP HÙNG PHÁT TẠi CÁC QUẬN HUYỆN TPHCM

ĐC: Số 71B Đường TTH07, P. Tân Thới Hiệp Quận 12, TP.HCM
Hotline: 0938 437 123 – (028) 2253 5494
Email: duyen@hungphatsteel.com
MST: 0314857483
MXH: Facebook

Giờ làm việc: 24/24h Tất cả các ngày trong tuần. Từ thứ 2 đến chủ nhật! Hạn chế gọi lúc khuya, bạn có thể nhắn tin chúng tôi sẽ trả lời sau.

Thép hình U

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.